
Kéo bảng sang bên phải để có thể xem dễ dàng trên điện thoại.
Chiều dài Chân | Size Châu Âu (EU) | Size MỸ (US) | SIZE Mỹ (Trẻ Con) |
---|---|---|---|
23.5 | 38.5 | 6 | 6Y |
24.1 | 39 | 6.5 | 6.5Y |
24.5 | 40 | 7 | 7Y |
25 | 40.5 | 8 | - |
25.4 | 41 | 8.5 | - |
25.8 | 42 | 9 | - |
26.2 | 42.5 | 9.5 | - |
Chiều dài Chân | Size Châu Âu (EU) | Size MỸ (US) | SIZE Mỹ (Trẻ Con) |
---|---|---|---|
23.5 | 38.5 | 6 | 6Y |
24.1 | 39 | 6.5 | 6.5Y |
24.5 | 40 | 7 | 7Y |
25 | 40.5 | 8 | - |
25.4 | 41 | 8.5 | - |
25.8 | 42 | 9 | - |
26.2 | 42.5 | 9.5 | - |